Trang chủ > Các sản phẩm > ỐNG PTFE > Ống co nhiệt lót keo
Ống co nhiệt lót keo
  • Ống co nhiệt lót keo

Ống co nhiệt lót keo

Ống co nhiệt có lớp keo là loại ống co nhiệt có lớp keo bên trong. Khi nhiệt được áp dụng, ống co lại chặt chẽ xung quanh thành phần và chất kết dính tan chảy để liên kết chắc chắn với bề mặt, tạo ra lớp niêm phong bền, chống ẩm.
  • Chi tiết sản phẩm

Ống co nhiệt có lớp keo là loại ống co nhiệt chuyên dụng có lớp keo lót bên trong. Ống này cung cấp khả năng bảo vệ kép, vì nó không chỉ co lại chặt chẽ xung quanh linh kiện mà còn tạo ra một lớp niêm phong an toàn thông qua chất kết dính liên kết với bề mặt khi được gia nhiệt. Lý tưởng cho các ứng dụng điện, ô tô, hàng hải và công nghiệp, nó cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao chống lại độ ẩm, hóa chất, mài mòn và các yếu tố môi trường.

Adhesive Lined Heat Shrink Tubing

Cách sử dụng

Tiêu chuẩn quân sự, bán cứng, chống cháy, sử dụng lâu dài ở nhiệt độ 350 ℃C, chống lại hầu hết các loại dầu và hóa chất


Đặc trưng

Tỷ lệ co ngót: 1,7:1

Nhiệt độ co ngót: 350 ℃C

Nhiệt độ hoạt động: -65 ℃℃~350℃C Điện áp chịu được: 600V

Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường: Tuân thủ RoHS

Màu sắc: trong suốt (bình thường)Thông số kỹ thuật sản phẩm:2.0~10.0


Đặc điểm kỹ thuật

Được làm bằng polytetrafluoroethylene và đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn quân sự SAE-AMS-DTL-23053/13. Có thể sử dụng ở nhiệt độ cao 350 độ C trong thời gian dài. Có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu và hóa chất. Được sử dụng trong những tình huống đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cực cao và khả năng chống hóa chất, cũng như yêu cầu cao về cách điện và khả năng chống cháy cao. Được sử dụng rộng rãi trong ô tô, quân sự, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực khác.


Các tính năng chính:

1. Bảo vệ kép: Lợi ích chính của Ống co nhiệt có lớp keo là tính chất bảo vệ kép của nó. Khi nhiệt được áp dụng, ống co lại và bám chặt vào bề mặt của dây hoặc thành phần. Đồng thời, chất kết dính bên trong tan chảy và liên kết với bề mặt, đảm bảo độ kín khít, an toàn. Tính năng này cũng được gọi là ống co nhiệt hai lớp hoặc ống co nhiệt có keo hai lớp, nhấn mạnh sự kết hợp giữa co nhiệt và keo dán.

2. Tỷ lệ co ngót cao: Sản phẩm này có tỷ lệ co ngót cao, thường dao động từ 2:1 đến 6:1, giúp sản phẩm có thể thích ứng với nhiều kích cỡ và ứng dụng cáp khác nhau. Tính năng này đặc biệt có lợi khi làm việc với các thành phần có hình dạng không đều hoặc lớn, cho phép co nhiệt dính bao phủ chúng một cách an toàn.

3.Khả năng chống ẩm và hóa chất: Lớp lót keo tạo thành một lớp niêm phong kín ngăn nước, hơi ẩm và bụi xâm nhập, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt, ẩm ướt hoặc dưới nước. Ngoài ra, lớp co nhiệt keo có khả năng chống dầu, nhiên liệu và nhiều loại hóa chất khác nhau, là lựa chọn tuyệt vời cho môi trường ô tô, công nghiệp và hàng hải.

4. Khả năng chịu nhiệt: Ống co nhiệt có lớp keo được thiết kế để chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, cả cao và thấp. Với phạm vi nhiệt độ thông thường từ -55°C đến 125°C (-67°F đến 257°F), ống này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như trong ô tô hoặc các ứng dụng ngoài trời. Một số biến thể, chẳng hạn như ống co nhiệt có keo, cũng có sẵn để chịu được nhiệt độ cao hơn nữa.

5. Bảo vệ cơ học: Ống co nhiệt hai lớp có khả năng bảo vệ cơ học tuyệt vời, bao gồm khả năng chống mài mòn và hao mòn vật lý. Lớp ngoài của ống thường được làm từ vật liệu polyolefin hoặc fluoropolymer bền, mang lại độ bền và độ chắc chắn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

6. Cách điện: Ống cung cấp khả năng cách điện tuyệt vời, giảm nguy cơ đoản mạch và hỏng điện. Sự kết hợp của lớp keo dán và co ngót giúp ngăn ngừa hơi ẩm xâm nhập, có thể dẫn đến hồ quang điện hoặc ăn mòn.


Ứng dụng:

1. Điện và dây điện: Ống co nhiệt có keo dán được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện để cách điện và bảo vệ cáp, dây điện và đầu nối. Nó lý tưởng để sử dụng trong các mối nối, mối nối và đầu cuối để đảm bảo các thành phần điện luôn khô ráo và được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài.

2. Ô tô: Co nhiệt dính thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để bảo vệ hệ thống dây điện và cáp trong các ứng dụng dưới mui xe. Co nhiệt bằng keo đảm bảo rằng dây điện được bảo vệ khỏi nhiệt độ khắc nghiệt, rung động và tiếp xúc với chất lỏng ô tô.

3. Hàng hải và Hàng không vũ trụ: Trong môi trường biển, ống co nhiệt dính hai lớp giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi nước và muối, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện ẩm ướt. Tương tự như vậy, nó được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, nơi độ tin cậy cao và khả năng bảo vệ khỏi độ ẩm là rất quan trọng.

4. Công nghiệp và sản xuất: Ống co nhiệt lót keo này lý tưởng để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp, dây điện và linh kiện tiếp xúc với hóa chất, dầu và mài mòn khắc nghiệt. Nó được sử dụng để bịt kín và cách điện các linh kiện điện trong nhà máy, máy móc và các thiết bị công nghiệp khác.

5. Quân sự và Quốc phòng: Co nhiệt hai lớp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quân sự và quốc phòng, nơi độ bền và độ tin cậy là tối quan trọng. Nó đảm bảo bảo vệ các hệ thống điện tử nhạy cảm trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả những hệ thống tiếp xúc với nhiệt độ và độ rung khắc nghiệt.


Kích thước

PTFE adhesive heat shrinkabele tube


Câu hỏi thường gặp:

1. Ống co nhiệt lót keo là gì?

Ống co nhiệt có lớp keo là loại ống co nhiệt có lớp keo bên trong. Khi nhiệt được áp dụng, ống co lại chặt chẽ xung quanh thành phần và chất kết dính tan chảy để liên kết chắc chắn với bề mặt, tạo ra lớp niêm phong bền, chống ẩm.


2. Những lợi ích chính của việc sử dụng Ống co nhiệt lót keo là gì?

Những lợi ích chính bao gồm khả năng bịt kín và cách nhiệt vượt trội, khả năng chống ẩm, bảo vệ chống lại hóa chất, mài mòn và nhiệt độ khắc nghiệt, và mối liên kết bền lâu. Nó cũng ngăn ngừa ăn mòn và đảm bảo an toàn về điện.


3. Ống co nhiệt lót keo hoạt động như thế nào?

Khi nhiệt được áp dụng cho ống, nó sẽ co lại để vừa khít xung quanh thành phần. Đồng thời, lớp lót keo sẽ tan chảy và liên kết với bề mặt bên dưới, tạo ra lớp niêm phong an toàn và chống thấm nước.


4. Ống co nhiệt lót keo thường được sử dụng ở đâu?

Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng điện, hệ thống dây điện ô tô, môi trường hàng hải, máy móc công nghiệp và hệ thống quân sự. Nó lý tưởng để sử dụng ở những khu vực tiếp xúc với độ ẩm, dầu, hóa chất hoặc nhiệt độ khắc nghiệt.


5. Sự khác biệt giữa ống co nhiệt hai lớp và một lớp là gì?

Ống co nhiệt hai lớp có cả lớp ngoài co lại và lớp keo dính bên trong tan chảy để tạo liên kết. Ống co nhiệt một lớp chỉ co lại và không có lớp keo dính.

Trước: Nắp co nhiệt hai lớp 2024-04-03
Kế tiếp: Ống co nhiệt PTFE 2024-04-03