Trang chủ > Blog > Làm thế nào để chọn kích thước phù hợp PTFE Heat Shrink Tubing

Làm thế nào để chọn kích thước phù hợp PTFE Heat Shrink Tubing

2024-12-30 16:36:56

PTFE Heat Shrinkable Tubing (PTFE Heat Shrinkable Tubing) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như điện, ô tô, hàng không vũ trụ, do khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, trơ hóa học và đặc tính cách điện. Chọn ống co nhiệt PTFE có kích thước phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất của nó trong các ứng dụng thực tế.

1728642015933497

1. Hiểu nguyên tắc co cơ bản của ống co nhiệt PTFE

Một trong những tính năng chính của ống co nhiệt PTFE là khả năng co nhiệt của nó. Khi được làm nóng bởi một nguồn nhiệt, chẳng hạn như súng không khí nóng hoặc lò nướng công nghiệp, ống co nhiệt PTFE co lại đến một tỷ lệ phần trăm đường kính ban đầu, tỷ lệ co lại của nó. Các ống co nhiệt PTFE thông thường có tỷ lệ co lại là 2: 1 và 4: 1, cho thấy đường kính có thể được giảm xuống một nửa hoặc một phần tư kích thước ban đầu của chúng, tương ứng. Ví dụ, một ống co nhiệt với đường kính ban đầu là 10 mm và tỷ lệ co lại 2: 1 có thể co lại thành đường kính 5 mm sau khi nung nóng.


2. Chọn ống co nhiệt có kích thước phù hợp theo đường kính của cáp hoặc ống

Chìa khóa để chọn ống co nhiệt PTFE là chọn đúng đường kính ban đầu và đường kính co lại. Khi lựa chọn, bạn cần đảm bảo rằng đường kính ban đầu của ống co nhiệt đủ lớn để phù hợp trơn tru với cáp, đường ống hoặc các vật thể được bảo vệ khác. Cũng cần đảm bảo rằng đường kính co lại phía sau đủ lớn để quấn chặt xung quanh vật thể để bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.

Bước 1: Đo đường kính của cáp hoặc ống

Trước khi chọn ống co nhiệt PTFE, bạn cần đo chính xác đường kính ngoài của cáp, ống hoặc các vật được che phủ khác. Đảm bảo đo lường chính xác để tránh chọn kích thước không phù hợp do lỗi.

Bước 2: Chọn đường kính ban đầu của ống co nhiệt

Đường kính ban đầu của ống co nhiệt thường được khuyến nghị lớn hơn ít nhất 20 đến 30% so với đường kính tối đa của cáp hoặc ống. Điều này đảm bảo rằng ống co nhiệt trượt lên bề mặt của cáp hoặc ống khi không được làm nóng và không quá nhỏ để lắp đặt. Ví dụ, nếu đường kính cáp là 10 mm, bạn nên chọn ống co nhiệt PTFE có đường kính từ 12 mm đến 14 mm. Đường kính tối đa của các phần này cũng nên được xem xét nếu cần che phủ các phần lớn hơn của khớp hoặc nút.

Bước 3: Xác nhận đường kính co lại

Khi chọn ống co nhiệt, đường kính sau khi co cũng cần được xem xét. Đường kính co lại phía sau nên nhỏ hơn một chút so với đường kính ngoài của cáp hoặc ống để đảm bảo ống co nhiệt có thể quấn chặt vào cáp sau khi co lại, tạo thành một lớp bảo vệ mạnh mẽ.

Ví dụ, nếu đường kính của cáp là 10 mm, nên chọn ống co nhiệt có đường kính co lại nhỏ hơn 10 mm sau đó. Đối với ống co nhiệt với tỷ lệ co lại 2: 1, đường kính ban đầu 14mm sẽ co lại thành đường kính 7mm khi được làm nóng để bao phủ hoàn toàn cáp và tạo thành một sự phù hợp chặt chẽ.


3. Xem xét tỷ lệ co rút

Tỷ lệ co lại khác nhau xác định tính linh hoạt của ống co nhiệt. Tỷ lệ co lại phổ biến là 2: 1 và 4: 1, có nghĩa là ống co nhiệt có thể được giảm tương ứng xuống 1/2 hoặc 1/4 đường kính ban đầu của nó. Chọn tỷ lệ co phù hợp để tính đến sự tiện lợi của việc lắp đặt và độ kín của gói.

  • Tỷ lệ co 2: 1: Thích hợp cho các đối tượng có ít thay đổi về kích thước hoặc không có thay đổi đáng kể. Nó dễ dàng hơn để cài đặt và được sử dụng rộng rãi cho hầu hết các yêu cầu cách nhiệt tiêu chuẩn.

  • Tỷ lệ co 4: 1: Thích hợp cho các đối tượng có kích thước thay đổi lớn, hoặc các đối tượng cần che các đường nối và hình dạng bất thường. Nó linh hoạt hơn và có thể thích nghi với các ứng dụng phức tạp hơn.

Ví dụ:

Nếu đường kính của ống không thay đổi nhiều và không có phần kết nối có thể nhìn thấy, một ống co nhiệt với tỷ lệ co lại 2: 1 là đủ.

Nếu đường kính bề mặt của vật thể được che phủ có sự thay đổi lớn, chẳng hạn như phần khớp lớn hơn nhiều so với đường kính của cáp, tỷ lệ co 4: 1 đảm bảo rằng sự co lại vẫn chặt chẽ khi che phủ phần lớn hơn.


4. Xem xét độ dày của tường

Ngoài đường kính và tỷ lệ co ngót, độ dày của tường cũng là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn ống co nhiệt PTFE. Độ dày của tường ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cách nhiệt, khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học của ống. Nói chung, độ dày của tường càng lớn, hiệu suất bảo vệ của ống co nhiệt càng lớn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ dày của tường quá dày có thể làm tăng thời gian co nhiệt, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và khó lắp đặt.

Để bảo vệ cách nhiệt cho thiết bị điện tử hoặc cáp, ống co nhiệt PTFE mỏng hơn là đủ.

Đối với các ứng dụng yêu cầu bảo vệ cơ học bổ sung hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, độ dày tường dày hơn sẽ phù hợp hơn.


5. Kịch bản ứng dụng của ống co nhiệt PTFE

Trong thực tế, ống co nhiệt PTFE thường được sử dụng trong các tình huống sau:

Cách điện: Thích hợp cho bảo vệ cách điện của cáp điện áp cao, cuộn dây động cơ.

Bảo vệ hóa chất: Được sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, được sử dụng để bảo vệ đường ống và cáp, ngăn ngừa xói mòn hóa chất.

Bảo vệ nhiệt độ cao: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao như hàng không vũ trụ và động cơ ô tô để đảm bảo hoạt động an toàn của thiết bị.

Bảo vệ cơ khí: Bảo vệ cáp và đường ống khỏi mài mòn cơ học và kéo dài tuổi thọ.


Chọn ống co nhiệt PTFE có kích thước phù hợp không phức tạp, nó chỉ được lựa chọn dựa trên đường kính của vật thể, tỷ lệ co lại và độ dày tường mong muốn. Đảm bảo rằng đường kính ban đầu lớn hơn đường kính tối đa của đối tượng được bảo vệ và đường kính co nhiệt nhỏ hơn đường kính tối thiểu của đối tượng được bảo vệ để đảm bảo phù hợp chặt chẽ. Ngoài ra, chọn tỷ lệ co ngót và độ dày tường phù hợp để đáp ứng nhu cầu của một ứng dụng cụ thể. Chọn đúng ống co nhiệt PTFE sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất bảo vệ và tuổi thọ của nó, cung cấp sự bảo vệ tốt nhất cho thiết bị của bạn.